Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hominy grits


noun
coarsely ground hulled corn boiled as a breakfast dish in the southern United States
Syn:
grits
Hypernyms:
hot cereal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.